A Secret Weapon For Gearbox ô tô là gì
Wiki Article
5 seconds. Từ Cambridge English Corpus The actuation of those d. o. f. is manufactured which has a stepper motor coupled through a gearbox
O Octane ratingTỷ số ốc tan OdometerĐồng hồ công tơ mét Off highwayĐường phức tạp Oil use rateTỷ lệ tiêu hao dầu động cơ Oil coolerKét làm mát dầu Oil galleryĐường dầu Oil stage gauge (dipstick)Que thăm dầu Oil stage warning lampĐèn báo mức dầu Oil pressure regulatorVan an toàn Oil strain warning lampĐèn báo áp xuất dầu Oil pumpBơm dầu On-board diagnostic systemHệ thống kiểm tra trên xe A single box carXe một khoang One particular contact two-4 selectorCông tắc chuyển chế độ một cầu sang hai cầu Just one contact energy windowCửa sổ điện Open up loopMạch mở (hở) OptionDanh mục phụ kiện tự chọn OutputCông suất Around square motorĐộng cơ kỳ ngắn In excess of steerLái quá đà OverchargingQuá tải Overdrive – ODTruyền động tăng tốc OverdrivingQuá tốc (vòng quay) OverhangPhần nhô khung xe Overhaul-OHĐại tu xe Overhead camshaft – OHCĐộng cơ trục cam phía trên Overhead valve – OHVĐộng cơ van trên OverheatingQuá nóng OverrunChạy vượt xe Oxidation catalystBộ lọc than hoạt tính ôxy Oxidation catalyst converter systemHệ thống chuyển đổi bộ lọc ôxy Oxygen sensoeCảm biến oxi Oxygen sensorCảm biến ôxy
Mẫu của Benz Patent Motorwagen được xây năm 1885 Karl Benz bắt đầu xin những bằng phát minh mới về động cơ năm 1878. Ban đầu ông tập trung nỗ lực vào việc tạo ra một động cơ hai thì dùng nhiên liệu gasoline dựa trên thiết kế của Nikolaus Otto về loại động cơ bốn thì. Một bằng sáng chế về thiết kế của Otto đã bị bác bỏ.
Helloện nay, Gearbox còn là một thành phần truyền tải điện quan trọng không thể thiếu. Sự kết hợp giữa động cơ servo và Planetary Gearbox là một phần của cấu hình tiêu chuẩn Helloện nay.
Chọn một từ điển Gần đây và được khuyến nghị #preferredDictionaries title /preferredDictionaries Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Vital Tiếng Anh Mỹ Crucial Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Tune ngữ
Pada saat Anda melakukan pengoperan gear, maka gearbox akan bekerja mempercepat atau menurunkan laju kendaraan. Jadi fungsi gearbox di sini sangatlah vital dan tidak bisa dianggap remeh.
Diễn đàn Hoạt động chuyên môn xem thêm Kỹ thuật sửa chữa các loại xe Thảo luận sửa chữa ô tô You might be using an from date browser. It might not Display screen this or other Sites properly.
M Maintenance freePhụ tùng không cần bảo dưỡng Servicing totally free batteryẮc quy không cần bảo dưỡng Malfunction indicator lampĐèn báo lỗi Design modifyĐổi product Product codeSố product Molded doorway trimThanh rằng cửa Monologues bodyThân xe liền Moon roof (Sun roof)Cửa kính nóc MotorMô tơ Motor, cooling fanMô tơ cánh quạt làm mát két nước MouldMiếng nẹp trang trí Mouting, Disc brake cylinderGiá lắp má phanh đĩa Muffler (silencer)Ống tiêu âm Multi adjustable power seatGhế điều chỉnh điện Multi plate LSDHệ thống chống trượt vi sai nhiều lá Multi port gasoline injection (MFI)Phun xăng điện tử nhiều cổng Multiport fuel injection systemHệ thống bơm xăng đa cổng
Trong trường hợp này đôi khi người ta cũng thường gọi chung cụm hộp số Transaxle và bộ vi sai là cầu chủ động. Và cụm có kết cấu chặt chẽ linh hoạt hơn trong việc truyền động.
Dẫn hướng hai bánh • Dẫn hướng bốn bánh • Dẫn hướng bánh trước • Dẫn hướng bánh sau • Dẫn hướng toàn bộ
Chào mừng bạn đến với Trang Website của Schneider Electric Chào mừng đến với trang Website của chúng tôi. Ở lại trang web này Chọn vị trí của bạn
diagnostics and prognostics using vibration signature Investigation. Từ Cambridge English Corpus Self locking worm gearboxes offer the essential motor velocity reduction, and permit the arm being held in placement without consuming any Electricity.
W Stroll via vanXe mini trần cao Heat upSưởi ấm Warm up a few way catalystKích hoạt xúc tác ba chiều Warm up 3 way catalyst converter systemHệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều Washer fluidNước rửa kính xe Washer motorMô tơ bơm nước rửa kính Washer, crankshaft thrust, upperCăn dọc trục cơ Squandered gate valveVan ngăn hoa phí áp xuất hơi Weak mixtureHỗn hợp nghèo (ít xăng) – tỷ lệ hoà khí có không khí vượt trội Wedge shapeHình nêm Moist numerous disc clutchKhớp ly hợp ướt WheelBánh xe Wheel alignmentChỉnh góc đặt bánh xe Wheel balanceCân bằng bánh xe Wheel housingHốc đặt bánh xe Whopper armThanh nối cần gạt nước Huge open up throttle position switchCông tắc vị trí bướm ga mở hết WinchBộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe Wind deflector Cái đổi hướng gió Window regulatorĐiều chỉnh kính cửa xe Windshields glassKính gió WiperThanh gạt nước kính Wiper de-icierBộ sưởi tan băng cho gạt nước
MotoGP là từ viết tắt của cụm từ Moto Grand Prix – Giải đua xe Moto Quốc tế. Đây là giải thể thao tốc độ lớn nhất thế giới trong lĩnh vực đua moto được tổ chức trên các trường đua đường nhựa.